Có 2 kết quả:

按手礼 àn shǒu lǐ ㄚㄋˋ ㄕㄡˇ ㄌㄧˇ按手禮 àn shǒu lǐ ㄚㄋˋ ㄕㄡˇ ㄌㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

ordination

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

ordination

Bình luận 0